OEM CÓ THỂ Đ Ư Ợ C CH Ấ P NH Ậ N

K í CH thứ ư ớ C | M à U S ắ C | Logo | Thi ế t kế N ộ tôi TH ấ T | Cá Nh  N Thi ế t Kế

M Series YB/M K é t B ả o Vệ C Ủ Một B ạ N V ậ t Có giá Trị

YB/M TH ô ng qua Đ ứ C 3D C ô ng nghệ C ắ t Laser Ngu Ồ N Cung C ấ P 360-M ứ C độ L à m x Á o tr ộ N và PH ẳ ng C ử một ng ă n ch ặ N đ ư ợ C mở ra. B ằ ng S Á ng chế k é P k é P Kép Kép Dual T bu L ô ng T Ă ng 200% một để à n cho C Ủ Một B ạ N giá TR ị.

B ê N C ạ nh đó, kh Á C Nhau mở C Á CH và ẩn xử lý t ố tôi đa B ả o vệ C Ủ Một B ạ N giá trị một để à N.

M Ộ T m à u đen M Series một để à N.
B ả o vệ một để à n hệ TH ố ng
<1mm PH ẳ ng C ử một Đ ư ờ ng Có Thể Thi ế t Kế

Đ ứ C 3D C ô ng nghệ C ắ t Laser, 360-M ứ C độ L à m x Á o tr ộ n, pH ẳ ng C ử một ng ă n ch ặ N đ ư ợ C mở ra.

M ặ t tr ư ớ C C Ủ Một YB/M một để à n trong đ ó ng Nhà N ư ớ C V ớ tôi Micro đ ư ờ ng có thể.
C ấ p gi ấ y ch ứ ng nh ậ N CCC B ả ng Đ tôi ề U khi ể N C ử một

R ắ n th é P mà là Nhi ề u h ơ N một Ninh để CH ố ng-Khoan, gi ấ y ch ứ ng nh ậ N CCC?

Side View C Ủ Một YB/M một để à n trong TR ạ ng th Á tôi mở và C Ủ Một nó D à Y B ả ng đ tôi ề u khi ể N C ử một
K é P k é P Kép Kép Dual T-LO ạ I C ấ P B ằ ng S Á ng Chế Bu L ô ng

C ấ P B ằ ng S Á ng chế K é P K é P Kép Kép Dual T-LO ạ tôi bu L ô ng L à m t Ă ng S ự một để à N L ê N đ ế N 200%.

TH ô ng Chí Minh Đ ô tôi Hệ TH ố ng B Á o Đ ộ ng

5 M ậ t kh ẩ U kh ô ng ch í nh x Á C M ụ C ho ặ C rung đ ộ ng m ạ nh mẽ có thể k í CH ho ạ t C Á C hệ TH ố ng B Á o đ ộ ng. Nh ậ p M ậ t kh ẩ u ch í nh x Á C hay D ấ U V Â n tay có thể ng ă n ch ặ N C Á C B Á o đ ộ ng.

YB/M một để à n Nh ẫ N M ộ t B Á o đ ộ ng.
  • YN/M Series một để à n trong đ ó ng Nhà N ư ớ C và C ủ một nó B ê N ngo à tôi trang trí
    Thi ế t Kế B ê N ngo à tôi
  • YB/M Dòng S ú ng một để à n trong TR ạ ng th Á tôi mở và N ộ tôi Bộ C Ủ Một M ì nh trang trí
    Thi ế t Kế N ộ tôi TH ấ t
Thi ế t Kế B ê N ngo à tôi
Thứ Â N thi ệ N V ớ tôi M ô I S Ơ n cho Cu ộ C S ố ng T ố t H ơ N & T ố t H ơ n H à nh Tinh

T ấ t cả C Á C một để à N S Ơ N đ ư ợ C CE và roHs CH ứ ng nh ậ n, có CH ứ một kh ô ng Formaldehyde, Benzene và kim lo ạ tôi N ặ ng. Vì V ậ Y, C Á C lo ạ I S Ơ N S ẽ kh ô ng g  y h ạ tôi cho m ô tôi TR ư ờ ng và cơ thể con ng ư ờ i.

M ộ t thứ Â N thi ệ N V ớ tôi M ô tôi YB/M một để à N
TH ô ng Chí Minh C ô ng Nghệ Mang Đ ế n Cho 4 Mở C Á ch

Tinh thể L Ỏ ng Hi ể N thị B ả ng đ tôi ề u khi ể n, B Á N D ẫ n, V Â N Tay sinh tr ắ C H ọ C C ô ng nghệ, 4 mở C Á ch, và B ạ n có thể ghi L ạ tôi t ố tôi đa 32 D ấ U V Â N tay.

  • M ậ t kh ẩ U
  • Ng ó n tay Trong
  • Kh ẩ N C ấ P Key
  • V Â n tay + M ậ t Kh ẩ U
B ố N mở C Á CH C Ủ Một YB/M Series một để à N.
D ọ C Kh ó một & Hi ệ N Đ ạ tôi Hidden Xử Lý

D ọ C Ổ kh ó một có M ộ t m ạ nh mẽ H ơ n ba chi ề U C ả M gi Á C.

Ẩn xử lý ho à n để à N cho th ấ Y thi ế t kế Hi ệ N Đ ạ tôi mà là TH ô ng Chí Minh và đ ơ N gi ả N.

M Ộ T chi ti ế t C Ủ Một Ẩn xử lý C Ủ Một YB/M Series một để à N.
Đ è N LED Thi ế t Kế

C Á C LED ánh S Á ng mở ra khi C Á C một để à N mở C ử một, cung C ấ p cho B ạ N M ộ t ấm áp và Chu đ Á o TH ư ở ng th ứ C

Thi ế t Kế N ộ tôi TH ấ t
B ê n trong Kh ó một H ộ P Cá Nh  N Kh ô ng Gian L ư u Trữ

C Á C tinh tế tư nh  N B ê n trong kh ó một H ộ P cung C ấ P Hidden L ư u trữ cá nh  N C Ủ Một B ạ N C Á C M ặ t h à ng

Kệ có thể đ tôi ề u ch ỉ nh cho Linh Ho ạ t Kh ô ng Gian L Ư u Trữ

Da sang tr ọ ng bao phủ Kệ Cung C ấ p để B ả o vệ TH ê M C Ủ Một B ạ N V ậ t có giá TR ị. Kệ có thể đ tôi ề u ch ỉ nh 'height L à M cho L ư u trữ H ợ P lý và linh ho ạ t.

Nhung da N ộ tôi TH ấ t

Nhung da N ộ tôi TH ấ t xu ấ t Hi ệ N ngu Ồ N Cung C ấ p cao C ấ p và Thanh L ị CH thứ ư ở ng th ứ C cho B ạ N cu ộ C S ố ng.

C Á C chi ti ế t C Ủ Một N ộ tôi TH ấ t da C Ủ Một YB/M một để à N.
Đ ặ C đ tôi ể M Kỹ thu ậ t
1
YB/M Series một để à N V ớ tôi M ộ t chi ề U cao C ủ một 450mm
YB/M Series một để à N V ớ tôi M ộ t chi ề U cao C ủ một 580mm
YB/M Series một để à N V ớ tôi M ộ t chi ề U cao C ủ một 680mm
YB/M Series một để à N V ớ tôi M ộ t chi ề U cao C ủ một 780mm
YB/M Series một để à N V ớ tôi M ộ t chi ề U cao C ủ một 880mm
Mô H ì nh YB/M-45 YB/M-58 YB/M-68 YB/M-78 YB/M-88
B ê N ngo à tôi DIM (mm) 450 × 400 × 360 580 × 420 × 370 680 × 440 × 380 780 × 480 × 430 880 × 480 × 430
N ộ tôi Bộ DIM (mm) 340 × 385 × 280 450 × 405 × 290 590 × 425 × 300 650 × 465 × 350 770 × 465 × 350
Đ ó ng g ó tôi DIM (mm) 550 × 500 × 460 680 × 520 × 470 780 × 540 × 480 880 × 580 × 530 980 × 580 × 530
C ử một THK (mm) 10 10 10 10 10
Cơ thể THK (mm) 6 6 6 6 6
N/W (kg) 35 ± 2 71 ± 2 86 ± 2 105 ± 2 118 ± 2
Kệ (pcs) 1 1 1 2 2
20 'FCL (Bộ) 205 171 139 103 86
C à tôi đ ặ t

S ử một CH ữ Một-trong-T ư ờ ng

S ử một CH ữ Một-trong-T ư ờ ng
Khoan đ ậ P gõ đ ư ợ C S ử D ụ ng để khoan hai lỗ TR ê N C Á C B ứ C t ư ờ ng.

B ư ớ C 1

Đ ầ U ti ê n, đo kho ả ng C Á CH C Ủ Một hai C à tôi đ ặ t lỗ và đ Á nh D ấ U C Á C đ tôi ể m tr ê n t ư ờ ng, B ạ N wanna khoan. M Á y khoan lỗ TR ê N C Á C vị trí quy đ ị nh v ớ tôi khoan đ ậ P G õ.

Bu L ô ng mở R ộ ng đi qua C Á C một để à n và Đ ư ợ C V ặ N V À o C Á C B ứ C t ư ờ ng.

B ư ớ C 2

Cho C Á C lỗ TR ê N M ặ t sáu C Ủ Một C Á C một để à n và Đ ư ợ C li ê N k ế t V ớ I C Á C lỗ predrilled TR ê N C Á C B ứ C t ư ờ ng. Và sáu đó, C à tôi đ ặ t bu L ô ng mở R ộ ng.

Một để à n là ho à n để à N B ả O đ ả m cho C Á C B ứ C t ư ờ ng.

B ư ớ C 3

V í t C Á C bu L ô ng mở R ộ ng và một để à N C à tôi đ ặ t đ ư ợ C ho à n th à nh.